Có 1 kết quả:

肉身 ròu shēn ㄖㄡˋ ㄕㄣ

1/1

ròu shēn ㄖㄡˋ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

corporeal body

Bình luận 0